ăn làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn làm+ verb
- To work for one's living
- ăn thật làm giả
to work perfunctorily
- kẻ ăn người làm
the servants, the domestics
- ăn bợ làm biếng
to be a lazy-bones
- ăn thật làm giả
Lượt xem: 867